Có 2 kết quả:

乐观 lè guān ㄌㄜˋ ㄍㄨㄢ樂觀 lè guān ㄌㄜˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển phổ thông

lạc quan, nhiều hy vọng

Từ điển Trung-Anh

(1) optimistic
(2) hopeful

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

lạc quan, nhiều hy vọng

Từ điển Trung-Anh

(1) optimistic
(2) hopeful

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0